Có 1 kết quả:

魂魄 hún pò ㄏㄨㄣˊ ㄆㄛˋ

1/1

hún pò ㄏㄨㄣˊ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

soul